Xe Nâng Điện Pallet PTE15-C

Chào mừng đến với Roto-Trust Horse!

Roto Trust Horse với tiền thân là Rotomatik SG được thành lập năm 1997. Roto-Trust Horse VN được thành lập như một cột mốc quan trọng trong việc hiện thực hóa tầm nhìn chiến lược của Roto Group.
Với sứ mệnh mang lại hiệu quả và tối ưu hóa cho ngành công nghiệp, chúng tôi tự hào mang đến các sản phẩm chất lượng cao như:

  • Sản phẩm của SSI Schaefer
  • Thiết bị nhà kho
  • Xe nâng và bình điện xe nâng

[ xem thêm ]

Xe Nâng Điện Pallet PTE15-C

Thông tin chung

Xe nâng diện pallet PTE15-C là xe nâng pallet điện và bán tự động có thiết kế thông minh, giá trị tốt nhất, đây là sự thay thế hoàn hảo cho xe nâng pallet bằng tay, giúp tăng hiệu quả xử lý hàng hóa và giảm tổng chi phí, đặc biệt là chi phí nhân công.

Bánh xe treo
  • Tùy chọn bánh xe lớn hơn với độ ổn định tuyệt vời.
Hệ thống lái
  • Động cơ không chổi than 48V DC, không cần bảo dưỡng, hộp số có tỷ số truyền lớn, khả năng leo dốc cao, mức tiêu thụ năng lượng thấp.
Vỏ bọc bánh lái được bọc kính hoàn toàn
  • Vỏ bọc bánh lái được bao bọc hoàn toàn chắc chắn và cứng cáp giúp bảo vệ bàn chân toàn diện cho người vận hành.
Công tắc khẩn cấp
  • Công tắc khẩn cấp được đặt ở vị trí dễ dàng tiếp cận và điều khiển, đảm bảo an toàn cho người và xe nâng.
Đồng hồ đo kết hợp đa chức năng
  • Tích hợp nút bật/tắt, đèn báo xả pin, mã lỗi, cài đặt tốc độ, v.v...
Pin Lithium Sắt Phosphate
  • Pin Lithium Sắt Phosphate (LFP) 48V, dễ thay thế, tiêu thụ ít năng lượng, thời gian làm việc dài, tế bào pin (cell battery) an toàn và ổn định với tuổi thọ dài.
Bộ KIT điều khiển
  • Thiết kế liền khối cho phép lắp đặt, bảo trì và thay thế dễ dàng.

 

Thông số kỹ thuật

Dấu hiệu nhận dạng

1.1

Thương hiệu

 

TRUST HORSE

1.2

Tên loại của nhà sản xuất

 

PTE15-C

SPTE15-C

1.3

Kiểu động cơ/ Nhiên liệu sử dụng

 

Bình Ắc quy

Bình Ắc quy

1.4

Kiểu vận hành

 

Đi bộ

Đi bộ

1.5

Tải trọng / Tải trọng định mức

Q(t)

1.5

1.5

1.6

Khoảng cách tâm tải trọng

c (mm)

600

600

1.7

Khoảng cách tải, tâm trục lái đến càng nâng

x (mm)

950

950

1.8

Khoảng cách trục

y (mm)

1200

1200

Trọng lượng

2.1

Trọng lượng làm việc

kg

130

130

2.2

Tải trọng trục, có tải phía trước/phía sau

kg

570/ 1060

570/ 1060

2.3

Tải trọng trục, không tải phía trước/phía sau

kg

100/ 30

100/ 30

Vỏ/ Lốp xe, khung gầm

3.1

Vỏ/ Lốp xe

 

Polyurethane (PU)

Polyurethane (PU)

3.2

Kích thước vỏ, bánh trước

∅xw (mm)

∅210x70

∅210x70

3.3

Kích thước vỏ, bánh sau

∅xw (mm)

∅80x93 / ∅80x70

∅80x93 / ∅80x70

Kích thước

4.1

Chiều cao nâng

h3 (mm)

115

115

4.2

Chiều cao, hạ thấp

h13 (mm)

80

80

4.3

Chiều dài tổng thể

l1(mm)

1595

1595

4.4

Chiều rộng tổng thể

b1 (mm)

540/ 685

540/ 685

4.5

Quy cách càng nâng

s/e/l (mm)

47/ 160/ 1150

47/ 160/ 1150

 

Tư vấn thêm

Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Vui lòng điền thông tin chi tiết vào mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể.

* yêu cầu bắt buộc

Thông tin liên lạc