Xe Nâng Dầu Diesel N Series 3.0T-3.5T

Chào mừng đến với Roto-Trust Horse!

Roto Trust Horse với tiền thân là Rotomatik SG được thành lập năm 1997. Roto-Trust Horse VN được thành lập như một cột mốc quan trọng trong việc hiện thực hóa tầm nhìn chiến lược của Roto Group.
Với sứ mệnh mang lại hiệu quả và tối ưu hóa cho ngành công nghiệp, chúng tôi tự hào mang đến các sản phẩm chất lượng cao như:

  • Sản phẩm của SSI Schaefer
  • Thiết bị nhà kho
  • Xe nâng và bình điện xe nâng

[ xem thêm ]

Xe Nâng Dầu Diesel N Series 3.0T-3.5T

Thông tin chung
  • Model: FD30T/ FD35T
  • Tải nâng: 3.000 - 3.500kg
  • Chiều cao nâng tối đa: 6.000mm
Độ bền & Hiệu suất vượt trội:
  • Thiết kế khoa học và khung xe chắc chắn kết hợp với hệ thống truyền động mạnh mẽ cùng hộp số công nghệ Nhật Bản giúp xe nâng hoạt động ổn định và hiệu quả.
  • Hệ thống thủy lực đáng tin cậy sử dụng van và bơm chất lượng, đảm bảo tốc độ nâng và lái nhanh chóng.
  • Công nghệ làm mát tiên tiến kết hợp với tản nhiệt dung tích lớn giúp xe nâng hoạt động hiệu quả ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao.
An toàn & Ergonomics:
  • Hệ thống OPS và công tắc ghế giúp bảo vệ an toàn cho người vận hành.
  • Cột nâng với tầm nhìn rộng giúp người lái luôn có cái nhìn rõ ràng và an toàn.
  • Khung bảo vệ trên cao (OHG) chắc chắn bảo vệ người vận hành khỏi các vật rơi.
  • Cabin treo với không gian chân rộng, vô lăng có thể điều chỉnh và ghế ngồi thoải mái.
  • Hệ thống treo truyền động có thể chọn thêm theo nhu cầu.
Dễ dàng bảo dưỡng:
  • Nắp động cơ có thể mở gần 90 độ giúp việc bảo dưỡng hàng ngày trở nên dễ dàng hơn, mọi bộ phận có thể tiếp cận nhanh chóng.
  • Dễ dàng thay thế bộ lọc dầu truyền động, tiết kiệm thời gian bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật
Tổng quan

1

Thương hiệu

 

TRUST HORSE

2

Model

 

FD30T

FD35T

3

Kiểu động cơ

 

Diesel

Diesel

4

Tải trọng định mức

Q(kg)

3000

3500

5

Tâm tải trọng

C(mm)

500

500

Đặc điểm & Kích thước

6

Chiều cao nâng định mức

H3(mm)

3000

3000

7

Chiều cao nâng tự do

H2(mm)

100

100

8

Quy cách càng nâng (LxWxT)

mm

1070x125x45

1070x125x45

14

Chiều rộng tổng thể

B1(mm)

1225

1225

15

Chiều cao xe khi thanh nâng (trục) hạ thấp nhất

H1(mm)

2070

2070

16

Chiều cao xe khi thanh nâng lên cao nhất (Có giá đỡ càng)

H4(mm)

4070

4070

17

Chiều cao bảo vệ trên cao

H5(mm)

2235

2235

Hiệu suất

20

Tốc độ di chuyển (Không tải)

km/h

19

19

21

Tốc độ nâng (Có tải)

mm/sec

430

400

22

Tốc độ hạ thấp (Có tải)

mm/sec

450

450

Bánh xe

25

Bánh xe (Bánh trước x2)

mm

28x9-15-12PR

28x9-15-12PR

26

Bánh xe (Bánh sau x2)

mm

6.50-10-10PR

6.50-10-10PR

Trọng lượng

27

Tổng Trọng lượng

kg

4460

4775

28

Phân bổ trọng lượng trục trước (Có tải)

kg

6714

6997

Công suất & Truyền tải

32

Bình Ắc quy

V/Ah

12/90

12/90

33

Dung tích bình nhiên liệu

L

50

50

 

Tư vấn thêm

Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Vui lòng điền thông tin chi tiết vào mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể.

* yêu cầu bắt buộc

Thông tin liên lạc